chó săn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chó săn+
- Hunting dog
- thính mũi như chó săn
to have a sensitive scent like a hunting dog
- thính mũi như chó săn
- Running dog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chó săn"
Lượt xem: 607